Có 2 kết quả:
电脑断层扫描 diàn nǎo duàn céng sǎo miáo ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ • 電腦斷層掃描 diàn nǎo duàn céng sǎo miáo ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) CAT scan
(2) CT scan
(2) CT scan
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) CAT scan
(2) CT scan
(2) CT scan
Bình luận 0